Có 2 kết quả:
蒲团 pú tuán ㄆㄨˊ ㄊㄨㄢˊ • 蒲團 pú tuán ㄆㄨˊ ㄊㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
praying mat (Buddhism, made of woven cattail)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
praying mat (Buddhism, made of woven cattail)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh