Có 2 kết quả:
蒲团 pú tuán ㄆㄨˊ ㄊㄨㄢˊ • 蒲團 pú tuán ㄆㄨˊ ㄊㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
praying mat (Buddhism, made of woven cattail)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
praying mat (Buddhism, made of woven cattail)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0