Có 2 kết quả:

蒲团 pú tuán ㄆㄨˊ ㄊㄨㄢˊ蒲團 pú tuán ㄆㄨˊ ㄊㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

praying mat (Buddhism, made of woven cattail)

Bình luận 0